Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Mullā Şāḩib, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sholgara, Balkh – Qaryah-ye Mullā Şāḩib. Đánh bẩy Qaryah-ye Mullā Şāḩib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Mullā Şāḩib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Mullā Şāḩib, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Mullā Şāḩib, dân số ở Qaryah-ye Mullā Şāḩib, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Mullā Şāḩib, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:24
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Mullā Şāḩib, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryah-ye Mullā Şāḩib, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°27'51" 36.4642 |
Kinh độ | 66°54'34" 66.9094 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,706 |
Về Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,781 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,876 |
Sân bay gần Qaryah-ye Mullā Şāḩib, Sholgara, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 38 km 24 ml | |
TMJ | Termez Airport | 98 km 61 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 232 km 144 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 279 km 174 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 287 km 178 ml |