Thời gian hiện tại ở Ōri-himuki, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aso-gun, Kumamoto – Ōri-himuki. Đánh bẩy Ōri-himuki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōri-himuki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōri-himuki, nhiều khách sạn ở Ōri-himuki, dân số ở Ōri-himuki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōri-himuki, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:23
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōri-himuki, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ōri-himuki, Aso-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°58'43" 32.9785 |
Kinh độ | 131°14'17" 131.238 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 219,125 |
Về Aso-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 14,600 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,313 |
Sân bay gần Ōri-himuki, Aso-gun, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 39 km 24 ml | |
OIT | Oita Airport | 72 km 45 ml | |
HSG | Saga Airport | 89 km 55 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 99 km 62 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 100 km 62 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 106 km 66 ml |