Thời gian hiện tại ở Hyūgadomari, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamimashiki-gun, Kumamoto – Hyūgadomari. Đánh bẩy Hyūgadomari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyūgadomari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyūgadomari, nhiều khách sạn ở Hyūgadomari, dân số ở Hyūgadomari, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hyūgadomari, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:42
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyūgadomari, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Hyūgadomari, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°47'56" 32.799 |
Kinh độ | 131°10'52" 131.181 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,265 |
Về Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 20,445 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,032,664 |
Sân bay gần Hyūgadomari, Kamimashiki-gun, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 30 km 19 ml | |
HSG | Saga Airport | 91 km 57 ml | |
OIT | Oita Airport | 91 km 57 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 106 km 66 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 111 km 69 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 117 km 73 ml |