Thời gian hiện tại ở Dōgabaru, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamaga Shi, Kumamoto – Dōgabaru. Đánh bẩy Dōgabaru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dōgabaru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dōgabaru, nhiều khách sạn ở Dōgabaru, dân số ở Dōgabaru, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Dōgabaru, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:06
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dōgabaru, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Dōgabaru, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 33°4'29" 33.0747 |
Kinh độ | 130°38'46" 130.646 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,142 |
Về Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 55,565 |
Tính số lượt xem | 12,697 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,313 |
Sân bay gần Dōgabaru, Yamaga Shi, Kumamoto, Japan
HSG | Saga Airport | 33 km 21 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 33 km 21 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 60 km 37 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 70 km 43 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 89 km 55 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 112 km 70 ml |