Thời gian hiện tại ở Kikyōgaoka, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nabari-shi, Mie-ken – Kikyōgaoka. Đánh bẩy Kikyōgaoka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kikyōgaoka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kikyōgaoka, nhiều khách sạn ở Kikyōgaoka, dân số ở Kikyōgaoka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kikyōgaoka, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:24
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kikyōgaoka, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kikyōgaoka, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Vĩ độ | 34°38'37" 34.6436 |
Kinh độ | 136°7'12" 136.12 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mie-ken, Japan
Dân số | 1,855,000 |
Tính số lượt xem | 33,486 |
Về Nabari-shi, Mie-ken, Japan
Dân số | 81,618 |
Tính số lượt xem | 1,691 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,005,501 |
Sân bay gần Kikyōgaoka, Nabari-shi, Mie-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 64 km 40 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 67 km 42 ml | |
UKB | Kobe Airport | 82 km 51 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 84 km 52 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 100 km 62 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 130 km 81 ml |