Thời gian hiện tại ở Kōyōdai, Miyagi Gun, Miyagi-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Miyagi Gun, Miyagi-ken – Kōyōdai. Đánh bẩy Kōyōdai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōyōdai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōyōdai, nhiều khách sạn ở Kōyōdai, dân số ở Kōyōdai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōyōdai, Miyagi Gun, Miyagi-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:35
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōyōdai, Miyagi Gun, Miyagi-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Kōyōdai, Miyagi Gun, Miyagi-ken, Japan
Vĩ độ | 38°23'12" 38.3867 |
Kinh độ | 141°4'23" 141.073 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Miyagi-ken, Japan
Dân số | 2,337,514 |
Tính số lượt xem | 50,339 |
Về Miyagi Gun, Miyagi-ken, Japan
Tính số lượt xem | 3,034 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,357 |
Sân bay gần Kōyōdai, Miyagi Gun, Miyagi-ken, Japan
SDJ | Sendai Airport | 31 km 19 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 62 km 38 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 116 km 72 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 141 km 87 ml | |
AXT | Akita Airport | 155 km 96 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 210 km 131 ml |