Thời gian hiện tại ở Dōteki, Ishinomaki Shi, Miyagi-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ishinomaki Shi, Miyagi-ken – Dōteki. Đánh bẩy Dōteki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dōteki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dōteki, nhiều khách sạn ở Dōteki, dân số ở Dōteki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Dōteki, Ishinomaki Shi, Miyagi-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:38
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dōteki, Ishinomaki Shi, Miyagi-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Dōteki, Ishinomaki Shi, Miyagi-ken, Japan
Vĩ độ | 38°28'59" 38.483 |
Kinh độ | 141°16'37" 141.277 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Miyagi-ken, Japan
Dân số | 2,337,514 |
Tính số lượt xem | 51,739 |
Về Ishinomaki Shi, Miyagi-ken, Japan
Dân số | 150,966 |
Tính số lượt xem | 9,117 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,046,122 |
Sân bay gần Dōteki, Ishinomaki Shi, Miyagi-ken, Japan
SDJ | Sendai Airport | 49 km 31 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 80 km 50 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 106 km 66 ml | |
AXT | Akita Airport | 155 km 96 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 158 km 98 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 206 km 128 ml |