Thời gian hiện tại ở Hyūga, Hyūga-shi, Miyazaki, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hyūga-shi, Miyazaki – Hyūga. Đánh bẩy Hyūga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyūga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyūga, nhiều khách sạn ở Hyūga, dân số ở Hyūga, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hyūga, Hyūga-shi, Miyazaki, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:19
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyūga, Hyūga-shi, Miyazaki, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Hyūga, Hyūga-shi, Miyazaki, Japan
Vĩ độ | 32°25'22" 32.4227 |
Kinh độ | 131°38'28" 131.641 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Miyazaki, Japan
Dân số | 1,128,412 |
Tính số lượt xem | 19,758 |
Về Hyūga-shi, Miyazaki, Japan
Dân số | 63,687 |
Tính số lượt xem | 296 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,194 |
Sân bay gần Hyūga, Hyūga-shi, Miyazaki, Japan
KMI | Miyazaki Airport | 64 km 40 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 86 km 54 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 111 km 69 ml | |
OIT | Oita Airport | 118 km 73 ml | |
HSG | Saga Airport | 149 km 93 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 171 km 107 ml |