Thời gian hiện tại ở Tōkamachi, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Saku Shi, Nagano-ken – Tōkamachi. Đánh bẩy Tōkamachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōkamachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōkamachi, nhiều khách sạn ở Tōkamachi, dân số ở Tōkamachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tōkamachi, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:17
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōkamachi, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Tōkamachi, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°10'34" 36.176 |
Kinh độ | 138°29'24" 138.49 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 28,439 |
Về Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Dân số | 100,166 |
Tính số lượt xem | 1,090 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,042,206 |
Sân bay gần Tōkamachi, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 47 km 29 ml | |
TOY | Toyama Airport | 127 km 79 ml | |
HND | Haneda Airport | 136 km 84 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 173 km 107 ml | |
NRT | Narita International Airport | 177 km 110 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 205 km 127 ml |