Thời gian hiện tại ở Tōmi, Tōmi Shi, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tōmi Shi, Nagano-ken – Tōmi. Đánh bẩy Tōmi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōmi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōmi, nhiều khách sạn ở Tōmi, dân số ở Tōmi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tōmi, Tōmi Shi, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:13
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōmi, Tōmi Shi, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Tōmi, Tōmi Shi, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°21'21" 36.3558 |
Kinh độ | 138°21'40" 138.361 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 27,719 |
Về Tōmi Shi, Nagano-ken, Japan
Dân số | 31,169 |
Tính số lượt xem | 449 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,987,809 |
Sân bay gần Tōmi, Tōmi Shi, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 38 km 24 ml | |
TOY | Toyama Airport | 110 km 68 ml | |
HND | Haneda Airport | 156 km 97 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 185 km 115 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 190 km 118 ml | |
NRT | Narita International Airport | 193 km 120 ml |