Thời gian hiện tại ở Hirano, Matsuura Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Matsuura Shi, Nagasaki Prefecture – Hirano. Đánh bẩy Hirano mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirano mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirano, nhiều khách sạn ở Hirano, dân số ở Hirano, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hirano, Matsuura Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:39
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirano, Matsuura Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Hirano, Matsuura Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Vĩ độ | 33°21'6" 33.3517 |
Kinh độ | 129°48'47" 129.813 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Nagasaki Prefecture, Japan
Dân số | 1,407,904 |
Tính số lượt xem | 34,201 |
Về Matsuura Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
Dân số | 24,710 |
Tính số lượt xem | 2,063 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,020,829 |
Sân bay gần Hirano, Matsuura Shi, Nagasaki Prefecture, Japan
IKI | Iki Airport | 44 km 27 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 50 km 31 ml | |
HSG | Saga Airport | 51 km 31 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 64 km 40 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 113 km 70 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 113 km 70 ml |