Thời gian hiện tại ở Luis Cândido, Formiga, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Formiga, Minas Gerais – Luis Cândido. Đánh bẩy Luis Cândido mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luis Cândido mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luis Cândido, nhiều khách sạn ở Luis Cândido, dân số ở Luis Cândido, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Luis Cândido, Formiga, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
22:44
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luis Cândido, Formiga, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:30 |
Về Luis Cândido, Formiga, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -21°25'0" -20.5833 |
Kinh độ | -46°37'0" -45.3833 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 19,595,309 |
Tính số lượt xem | 175,126 |
Về Formiga, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 65,064 |
Tính số lượt xem | 1,067 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,280,279 |
Sân bay gần Luis Cândido, Formiga, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 108 km 67 ml | |
CNF | Tancredo Neves International Airport | 182 km 113 ml | |
PLU | Belo Horizonte Airport | 194 km 121 ml | |
AAX | Araxa Airport | 197 km 122 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 252 km 156 ml |