Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Wakīl, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kishindeh, Balkh – Qal‘ah-ye Wakīl. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Wakīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Wakīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Wakīl, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Wakīl, dân số ở Qal‘ah-ye Wakīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Wakīl, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:20
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Wakīl, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qal‘ah-ye Wakīl, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°56'47" 35.9465 |
Kinh độ | 67°3'55" 67.0654 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,205 |
Về Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,440 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,604 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Wakīl, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 86 km 53 ml | |
TMJ | Termez Airport | 150 km 93 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 248 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 266 km 165 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 333 km 207 ml |