Thời gian hiện tại ở Tarōdai, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Tarōdai. Đánh bẩy Tarōdai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarōdai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarōdai, nhiều khách sạn ở Tarōdai, dân số ở Tarōdai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tarōdai, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:03
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarōdai, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Tarōdai, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°58'60" 37.9833 |
Kinh độ | 139°13'1" 139.217 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,018 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,072 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,001,496 |
Sân bay gần Tarōdai, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 10 km 6 ml | |
SYO | Shonai Airport | 105 km 65 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 111 km 69 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 136 km 85 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 150 km 93 ml | |
AXT | Akita Airport | 201 km 125 ml |