Thời gian hiện tại ở Kunimimachi-imi, Kunisaki-shi, Oita Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kunisaki-shi, Oita Prefecture – Kunimimachi-imi. Đánh bẩy Kunimimachi-imi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunimimachi-imi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunimimachi-imi, nhiều khách sạn ở Kunimimachi-imi, dân số ở Kunimimachi-imi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kunimimachi-imi, Kunisaki-shi, Oita Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:13
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunimimachi-imi, Kunisaki-shi, Oita Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kunimimachi-imi, Kunisaki-shi, Oita Prefecture, Japan
Vĩ độ | 33°40'60" 33.6833 |
Kinh độ | 131°35'60" 131.6 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Oita Prefecture, Japan
Dân số | 1,159,600 |
Tính số lượt xem | 11,403 |
Về Kunisaki-shi, Oita Prefecture, Japan
Dân số | 32,781 |
Tính số lượt xem | 1,382 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,966,623 |
Sân bay gần Kunimimachi-imi, Kunisaki-shi, Oita Prefecture, Japan
OIT | Oita Airport | 26 km 16 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 41 km 25 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 63 km 39 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 77 km 48 ml | |
MYJ | Matsuyama Airport | 103 km 64 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 112 km 69 ml |