Thời gian hiện tại ở Daitōchō, Daitō Shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Daitō Shi, Ōsaka-fu – Daitōchō. Đánh bẩy Daitōchō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daitōchō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daitōchō, nhiều khách sạn ở Daitōchō, dân số ở Daitōchō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Daitōchō, Daitō Shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:15
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daitōchō, Daitō Shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Daitōchō, Daitō Shi, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°42'50" 34.7138 |
Kinh độ | 135°37'12" 135.62 |
Dân số | 129,521 |
Tính số lượt xem | 129,616 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 58,413 |
Về Daitō Shi, Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 124,437 |
Tính số lượt xem | 399 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,138 |
Sân bay gần Daitōchō, Daitō Shi, Ōsaka-fu, Japan
ITM | Itami Airport | 18 km 11 ml | |
UKB | Kobe Airport | 37 km 23 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 46 km 29 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 109 km 68 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 114 km 71 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 120 km 74 ml |