Thời gian hiện tại ở Tadaoka-higashi, Senboku-gun, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Senboku-gun, Ōsaka-fu – Tadaoka-higashi. Đánh bẩy Tadaoka-higashi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tadaoka-higashi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tadaoka-higashi, nhiều khách sạn ở Tadaoka-higashi, dân số ở Tadaoka-higashi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tadaoka-higashi, Senboku-gun, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:12
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tadaoka-higashi, Senboku-gun, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Tadaoka-higashi, Senboku-gun, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°29'15" 34.4874 |
Kinh độ | 135°23'56" 135.399 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 58,407 |
Về Senboku-gun, Ōsaka-fu, Japan
Tính số lượt xem | 359 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,978,908 |
Sân bay gần Tadaoka-higashi, Senboku-gun, Ōsaka-fu, Japan
KIX | Kansai International Airport | 15 km 10 ml | |
UKB | Kobe Airport | 23 km 14 ml | |
ITM | Itami Airport | 34 km 21 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 83 km 52 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 92 km 57 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 130 km 81 ml |