Thời gian hiện tại ở Tōnoe, Ogi-shi, Saga-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ogi-shi, Saga-ken – Tōnoe. Đánh bẩy Tōnoe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōnoe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōnoe, nhiều khách sạn ở Tōnoe, dân số ở Tōnoe, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tōnoe, Ogi-shi, Saga-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:46
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōnoe, Ogi-shi, Saga-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Tōnoe, Ogi-shi, Saga-ken, Japan
Vĩ độ | 33°15'47" 33.2631 |
Kinh độ | 130°14'17" 130.238 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Saga-ken, Japan
Dân số | 839,458 |
Tính số lượt xem | 34,745 |
Về Ogi-shi, Saga-ken, Japan
Dân số | 46,115 |
Tính số lượt xem | 1,596 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,446 |
Sân bay gần Tōnoe, Ogi-shi, Saga-ken, Japan
HSG | Saga Airport | 14 km 8 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 41 km 25 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 49 km 30 ml | |
IKI | Iki Airport | 68 km 42 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 75 km 47 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 91 km 57 ml |