Thời gian hiện tại ở Kasumigaoka, Fujimino Shi, Saitama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Fujimino Shi, Saitama-ken – Kasumigaoka. Đánh bẩy Kasumigaoka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasumigaoka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasumigaoka, nhiều khách sạn ở Kasumigaoka, dân số ở Kasumigaoka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kasumigaoka, Fujimino Shi, Saitama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:51
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasumigaoka, Fujimino Shi, Saitama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Kasumigaoka, Fujimino Shi, Saitama-ken, Japan
Vĩ độ | 35°52'31" 35.8754 |
Kinh độ | 139°30'29" 139.508 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Saitama-ken, Japan
Dân số | 7,190,817 |
Tính số lượt xem | 64,072 |
Về Fujimino Shi, Saitama-ken, Japan
Dân số | 110,121 |
Tính số lượt xem | 1,977 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,964,270 |
Sân bay gần Kasumigaoka, Fujimino Shi, Saitama-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 44 km 27 ml | |
NRT | Narita International Airport | 80 km 50 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 88 km 55 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 170 km 105 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 172 km 107 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 234 km 145 ml |