Thời gian hiện tại ở Horikiri, Katsushika Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Katsushika Ku, Tokyo Prefecture – Horikiri. Đánh bẩy Horikiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horikiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horikiri, nhiều khách sạn ở Horikiri, dân số ở Horikiri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Horikiri, Katsushika Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:03
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horikiri, Katsushika Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Horikiri, Katsushika Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Vĩ độ | 35°44'45" 35.7458 |
Kinh độ | 139°49'37" 139.827 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 70,746 |
Về Katsushika Ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 1,369 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,023,071 |
Sân bay gần Horikiri, Katsushika Ku, Tokyo Prefecture, Japan
HND | Haneda Airport | 22 km 14 ml | |
NRT | Narita International Airport | 51 km 31 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 72 km 45 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 173 km 108 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 182 km 113 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 253 km 158 ml |