Thời gian hiện tại ở Hommachi, Imizu Shi, Toyama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Imizu Shi, Toyama-ken – Hommachi. Đánh bẩy Hommachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hommachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hommachi, nhiều khách sạn ở Hommachi, dân số ở Hommachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hommachi, Imizu Shi, Toyama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:49
:17 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hommachi, Imizu Shi, Toyama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Hommachi, Imizu Shi, Toyama-ken, Japan
Vĩ độ | 36°46'57" 36.7824 |
Kinh độ | 137°4'55" 137.082 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Toyama-ken, Japan
Dân số | 1,104,239 |
Tính số lượt xem | 18,670 |
Về Imizu Shi, Toyama-ken, Japan
Dân số | 91,852 |
Tính số lượt xem | 1,236 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,927 |
Sân bay gần Hommachi, Imizu Shi, Toyama-ken, Japan
TOY | Toyama Airport | 18 km 11 ml | |
NTQ | Noto Airport | 58 km 36 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 73 km 45 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 100 km 62 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 171 km 106 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 222 km 138 ml |