Thời gian hiện tại ở Yoshioka, Himi Shi, Toyama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Himi Shi, Toyama-ken – Yoshioka. Đánh bẩy Yoshioka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yoshioka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yoshioka, nhiều khách sạn ở Yoshioka, dân số ở Yoshioka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yoshioka, Himi Shi, Toyama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:34
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yoshioka, Himi Shi, Toyama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Yoshioka, Himi Shi, Toyama-ken, Japan
Vĩ độ | 36°57'27" 36.9575 |
Kinh độ | 137°0'18" 137.005 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Toyama-ken, Japan
Dân số | 1,104,239 |
Tính số lượt xem | 19,300 |
Về Himi Shi, Toyama-ken, Japan
Dân số | 51,335 |
Tính số lượt xem | 1,678 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,026,702 |
Sân bay gần Yoshioka, Himi Shi, Toyama-ken, Japan
NTQ | Noto Airport | 38 km 23 ml | |
TOY | Toyama Airport | 39 km 24 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 81 km 50 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 118 km 73 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 190 km 118 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 217 km 135 ml |