Thời gian hiện tại ở Mullā Naz̧ar ‘Alī, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Kent, Balkh – Mullā Naz̧ar ‘Alī. Đánh bẩy Mullā Naz̧ar ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Naz̧ar ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Naz̧ar ‘Alī, nhiều khách sạn ở Mullā Naz̧ar ‘Alī, dân số ở Mullā Naz̧ar ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Naz̧ar ‘Alī, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:05
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Naz̧ar ‘Alī, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Mullā Naz̧ar ‘Alī, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°10'58" 36.1828 |
Kinh độ | 67°23'11" 67.3864 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,213 |
Về Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,844 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,753 |
Sân bay gần Mullā Naz̧ar ‘Alī, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 61 km 38 ml | |
TMJ | Termez Airport | 122 km 76 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 228 km 142 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 292 km 181 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 294 km 183 ml |