Thời gian hiện tại ở Nakasakurada, Yamagata Shi, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamagata Shi, Yamagata-ken – Nakasakurada. Đánh bẩy Nakasakurada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakasakurada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakasakurada, nhiều khách sạn ở Nakasakurada, dân số ở Nakasakurada, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakasakurada, Yamagata Shi, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:36
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakasakurada, Yamagata Shi, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Nakasakurada, Yamagata Shi, Yamagata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°12'54" 38.2151 |
Kinh độ | 140°20'17" 140.338 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,902 |
Về Yamagata Shi, Yamagata-ken, Japan
Dân số | 251,340 |
Tính số lượt xem | 2,252 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,622 |
Sân bay gần Nakasakurada, Yamagata Shi, Yamagata-ken, Japan
GAJ | Junmachi Airport | 22 km 14 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 52 km 32 ml | |
SYO | Shonai Airport | 81 km 51 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 110 km 69 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 111 km 69 ml | |
AXT | Akita Airport | 156 km 97 ml |