Thời gian hiện tại ở Nishikawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Mogami-gun, Yamagata-ken – Nishikawa. Đánh bẩy Nishikawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nishikawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nishikawa, nhiều khách sạn ở Nishikawa, dân số ở Nishikawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nishikawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:04
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nishikawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Nishikawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°55'34" 38.9261 |
Kinh độ | 140°10'34" 140.176 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,881 |
Về Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,781 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,959,784 |
Sân bay gần Nishikawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
SYO | Shonai Airport | 36 km 22 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 60 km 37 ml | |
AXT | Akita Airport | 76 km 47 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 99 km 62 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 109 km 68 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 142 km 88 ml |