Thời gian hiện tại ở Ōta, Mine Shi, Yamaguchi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Mine Shi, Yamaguchi – Ōta. Đánh bẩy Ōta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōta, nhiều khách sạn ở Ōta, dân số ở Ōta, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōta, Mine Shi, Yamaguchi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:27
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōta, Mine Shi, Yamaguchi, Japan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ōta, Mine Shi, Yamaguchi, Japan
Vĩ độ | 34°13'0" 34.2167 |
Kinh độ | 131°19'59" 131.333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Yamaguchi, Japan
Dân số | 1,445,702 |
Tính số lượt xem | 25,366 |
Về Mine Shi, Yamaguchi, Japan
Dân số | 27,126 |
Tính số lượt xem | 759 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,046,562 |
Sân bay gần Ōta, Mine Shi, Yamaguchi, Japan
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 32 km 20 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 56 km 35 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 66 km 41 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 84 km 52 ml | |
OIT | Oita Airport | 90 km 56 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 108 km 67 ml |