Thời gian hiện tại ở Saba, Hofu Shi, Yamaguchi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hofu Shi, Yamaguchi – Saba. Đánh bẩy Saba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saba, nhiều khách sạn ở Saba, dân số ở Saba, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Saba, Hofu Shi, Yamaguchi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:05
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saba, Hofu Shi, Yamaguchi, Japan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Saba, Hofu Shi, Yamaguchi, Japan
Vĩ độ | 34°3'15" 34.0541 |
Kinh độ | 131°33'47" 131.563 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Yamaguchi, Japan
Dân số | 1,445,702 |
Tính số lượt xem | 25,178 |
Về Hofu Shi, Yamaguchi, Japan
Dân số | 118,202 |
Tính số lượt xem | 1,049 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,026,857 |
Sân bay gần Saba, Hofu Shi, Yamaguchi, Japan
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 30 km 18 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 62 km 39 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 63 km 39 ml | |
OIT | Oita Airport | 66 km 41 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 72 km 45 ml | |
MYJ | Matsuyama Airport | 108 km 67 ml |