Thời gian hiện tại ở Nakazone, Fuji-yoshida Shi, Yamanashi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Fuji-yoshida Shi, Yamanashi – Nakazone. Đánh bẩy Nakazone mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakazone mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakazone, nhiều khách sạn ở Nakazone, dân số ở Nakazone, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakazone, Fuji-yoshida Shi, Yamanashi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:19
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakazone, Fuji-yoshida Shi, Yamanashi, Japan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Nakazone, Fuji-yoshida Shi, Yamanashi, Japan
Vĩ độ | 35°28'55" 35.482 |
Kinh độ | 138°48'18" 138.805 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Yamanashi, Japan
Dân số | 845,022 |
Tính số lượt xem | 13,208 |
Về Fuji-yoshida Shi, Yamanashi, Japan
Dân số | 51,273 |
Tính số lượt xem | 1,457 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,977,752 |
Sân bay gần Nakazone, Fuji-yoshida Shi, Yamanashi, Japan
HND | Haneda Airport | 89 km 55 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 95 km 59 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 113 km 70 ml | |
NRT | Narita International Airport | 147 km 91 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 165 km 102 ml | |
TOY | Toyama Airport | 194 km 121 ml |