Thời gian hiện tại ở Fudōsaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsuru-gun, Yamanashi – Fudōsaka. Đánh bẩy Fudōsaka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fudōsaka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fudōsaka, nhiều khách sạn ở Fudōsaka, dân số ở Fudōsaka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Fudōsaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:44
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fudōsaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Fudōsaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Vĩ độ | 35°25'25" 35.4237 |
Kinh độ | 138°53'2" 138.884 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Yamanashi, Japan
Dân số | 845,022 |
Tính số lượt xem | 13,584 |
Về Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
Tính số lượt xem | 3,692 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,035,384 |
Sân bay gần Fudōsaka, Minamitsuru-gun, Yamanashi, Japan
HND | Haneda Airport | 83 km 51 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 94 km 59 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 122 km 76 ml | |
NRT | Narita International Airport | 141 km 88 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 162 km 101 ml | |
TOY | Toyama Airport | 204 km 127 ml |