Thời gian hiện tại ở Kyzyl-Köl, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Jalal-Abad oblast – Kyzyl-Köl. Đánh bẩy Kyzyl-Köl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyzyl-Köl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyzyl-Köl, nhiều khách sạn ở Kyzyl-Köl, dân số ở Kyzyl-Köl, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Kyzyl-Köl, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
07:39
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyzyl-Köl, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Kyzyl-Köl, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 41°42'57" 41.7159 |
Kinh độ | 72°3'2" 72.0505 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Dân số | 930,630 |
Tính số lượt xem | 25,829 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 117,073 |
Sân bay gần Kyzyl-Köl, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
NMA | Namangan Airport | 90 km 56 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 111 km 69 ml | |
OSS | Osh Airport | 138 km 86 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 143 km 89 ml | |
FEG | Fergana Airport | 154 km 96 ml | |
FRU | Manas International Airport | 248 km 154 ml |