Thời gian hiện tại ở Kamysh-Bashy, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Jalal-Abad oblast – Kamysh-Bashy. Đánh bẩy Kamysh-Bashy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamysh-Bashy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamysh-Bashy, nhiều khách sạn ở Kamysh-Bashy, dân số ở Kamysh-Bashy, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Kamysh-Bashy, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
07:33
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamysh-Bashy, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Kamysh-Bashy, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°56'19" 40.9386 |
Kinh độ | 72°55'51" 72.9309 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Dân số | 930,630 |
Tính số lượt xem | 25,513 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 115,750 |
Sân bay gần Kamysh-Bashy, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
OSS | Osh Airport | 39 km 24 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 58 km 36 ml | |
NMA | Namangan Airport | 112 km 70 ml | |
FEG | Fergana Airport | 120 km 75 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 254 km 158 ml |