Thời gian hiện tại ở Qurg‘oq-Ko‘l, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Jalal-Abad oblast – Qurg‘oq-Ko‘l. Đánh bẩy Qurg‘oq-Ko‘l mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qurg‘oq-Ko‘l mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qurg‘oq-Ko‘l, nhiều khách sạn ở Qurg‘oq-Ko‘l, dân số ở Qurg‘oq-Ko‘l, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Qurg‘oq-Ko‘l, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
21:52
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qurg‘oq-Ko‘l, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Qurg‘oq-Ko‘l, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°53'21" 40.8893 |
Kinh độ | 72°55'17" 72.9214 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
Dân số | 930,630 |
Tính số lượt xem | 25,296 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 114,850 |
Sân bay gần Qurg‘oq-Ko‘l, Jalal-Abad oblast, Kyrgyz Republic
OSS | Osh Airport | 33 km 21 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 55 km 34 ml | |
NMA | Namangan Airport | 112 km 69 ml | |
FEG | Fergana Airport | 117 km 73 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 258 km 160 ml |