Thời gian hiện tại ở Kyrgyz-Ata, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Osh Oblasty – Kyrgyz-Ata. Đánh bẩy Kyrgyz-Ata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyrgyz-Ata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyrgyz-Ata, nhiều khách sạn ở Kyrgyz-Ata, dân số ở Kyrgyz-Ata, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Kyrgyz-Ata, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
10:59
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyrgyz-Ata, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Kyrgyz-Ata, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°12'14" 40.2039 |
Kinh độ | 72°40'55" 72.682 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
Dân số | 999,576 |
Tính số lượt xem | 25,217 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 111,003 |
Sân bay gần Kyrgyz-Ata, Osh Oblasty, Kyrgyz Republic
OSS | Osh Airport | 46 km 28 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 67 km 42 ml | |
FEG | Fergana Airport | 82 km 51 ml | |
NMA | Namangan Airport | 126 km 78 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 319 km 198 ml |