Thời gian hiện tại ở Kërëgë-Tash, Batken, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Batken – Kërëgë-Tash. Đánh bẩy Kërëgë-Tash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kërëgë-Tash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kërëgë-Tash, nhiều khách sạn ở Kërëgë-Tash, dân số ở Kërëgë-Tash, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Kërëgë-Tash, Batken, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
04:29
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kërëgë-Tash, Batken, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Kërëgë-Tash, Batken, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°2'6" 40.0351 |
Kinh độ | 72°5'33" 72.0926 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Batken, Kyrgyz Republic
Dân số | 428,800 |
Tính số lượt xem | 13,662 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 113,804 |
Sân bay gần Kërëgë-Tash, Batken, Kyrgyz Republic
FEG | Fergana Airport | 46 km 29 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 80 km 49 ml | |
OSS | Osh Airport | 87 km 54 ml | |
NMA | Namangan Airport | 113 km 70 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 324 km 202 ml |