Thời gian hiện tại ở Byurgendyu OPKH, Batken, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Batken – Byurgendyu OPKH. Đánh bẩy Byurgendyu OPKH mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Byurgendyu OPKH mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Byurgendyu OPKH, nhiều khách sạn ở Byurgendyu OPKH, dân số ở Byurgendyu OPKH, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian chính xác ở Byurgendyu OPKH, Batken, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
19:01
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Byurgendyu OPKH, Batken, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Byurgendyu OPKH, Batken, Kyrgyz Republic
Vĩ độ | 40°18'45" 40.3125 |
Kinh độ | 71°16'21" 71.2725 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Batken, Kyrgyz Republic
Dân số | 428,800 |
Tính số lượt xem | 13,963 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 116,682 |
Sân bay gần Byurgendyu OPKH, Batken, Kyrgyz Republic
FEG | Fergana Airport | 39 km 24 ml | |
БАТ | Batken | 48 km 30 ml | |
NMA | Namangan Airport | 80 km 49 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 99 km 61 ml | |
OSS | Osh Airport | 132 km 82 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 288 km 179 ml |