Thời gian hiện tại ở Phumĭ Prey Rômiĕt, Takeo, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Takeo – Phumĭ Prey Rômiĕt. Đánh bẩy Phumĭ Prey Rômiĕt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Phumĭ Prey Rômiĕt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Phumĭ Prey Rômiĕt, nhiều khách sạn ở Phumĭ Prey Rômiĕt, dân số ở Phumĭ Prey Rômiĕt, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian chính xác ở Phumĭ Prey Rômiĕt, Takeo, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
12:38
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Phumĭ Prey Rômiĕt, Takeo, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Phumĭ Prey Rômiĕt, Takeo, Kingdom of Cambodia
Vĩ độ | 10°55'25" 10.9236 |
Kinh độ | 104°44'31" 104.742 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Takeo, Kingdom of Cambodia
Dân số | 963,747 |
Tính số lượt xem | 20,424 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 446,896 |
Sân bay gần Phumĭ Prey Rômiĕt, Takeo, Kingdom of Cambodia
PNH | Phnom Penh International Airport | 70 km 44 ml | |
VKG | Rach Gia Airport | 101 km 63 ml | |
PQC | Phu Quoc Airport | 115 km 72 ml | |
KOS | Sihanouk International Airport | 139 km 87 ml | |
VCA | Can Tho Airport | 148 km 92 ml | |
CAH | Kamau | 200 km 124 ml |