Thời gian hiện tại ở Kyemyŏng-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kyemyŏng-gol. Đánh bẩy Kyemyŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyemyŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyemyŏng-gol, nhiều khách sạn ở Kyemyŏng-gol, dân số ở Kyemyŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyemyŏng-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:22
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyemyŏng-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Kyemyŏng-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°30'3" 40.5008 |
Kinh độ | 126°39'47" 126.663 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,252 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,088 |
Sân bay gần Kyemyŏng-gol, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 151 km 94 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 168 km 104 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 193 km 120 ml |