Thời gian hiện tại ở Yŏnp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Yŏnp’ung-ni. Đánh bẩy Yŏnp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Yŏnp’ung-ni, dân số ở Yŏnp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:54
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Yŏnp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°52'10" 40.8694 |
Kinh độ | 125°51'36" 125.86 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,937 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 944,103 |
Sân bay gần Yŏnp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 98 km 61 ml | |
DDG | Langtou Airport | 163 km 101 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 186 km 116 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 198 km 123 ml |