Tất cả các múi giờ ở Tongatapu, Kingdom of Tonga
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Tonga – Tongatapu. Đánh bẩy Tongatapu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongatapu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Tonga, mã điện thoại ở Kingdom of Tonga, mã tiền tệ ở Kingdom of Tonga.
Thời gian hiện tại ở Tongatapu, Kingdom of Tonga
Múi giờ "Pacific/Tongatapu"
Độ lệch UTC/GMT +13:00
04:51
:45 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongatapu, Kingdom of Tonga
Mặt trời mọc | 06:57 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Tất cả các thành phố của Tongatapu, Kingdom of Tonga nơi chúng ta biết múi giờ
- Nuku‘alofa
- Haveluloto
- Vaini
- Hoi
- Niutoua
- Makaunga
- Talafo‘ou
- Ha‘alalo
- Ha‘atafu
- Neiafu
- Fahefa
- Navutoka
- Ha‘akame
- Malapo
- Manuka
- Fatumu
- Ha‘avakatolo
- Ha‘asini
- Longoteme
- Ha‘akili
- Lapaha
- Kolovai
- Ha‘ateiho
- Masilamea
- Mu‘a
- Nukuhetulu
- Vaotu‘u
- Fatai
- Haveluliku
- Kala‘au
- Tatakamotonga
- Ahau
- Folaha
- Fua‘amotu
- Holonga
- Veitongo
- Hā‘utu
- Houma
- Alaki
- Hofoa
- Nukuleka
- Kolofuu
- Liahona
- Nukunuku
- Afa
- Te‘ekiu
- Pea
- Lakepa
- Lavengatonga
- Matahau
- Nakolo
- Tofoa
- Hamula
- Kolonga
- Utulau
- Kanokupolu
- Tokomololo
- Fo‘ui
- Puke
Về Tongatapu, Kingdom of Tonga
Dân số | 70,319 |
Tính số lượt xem | 4,594 |
Về Kingdom of Tonga
Mã quốc gia ISO | TO |
Khu vực của đất nước | 748 km2 |
Dân số | 122,580 |
Tên miền cấp cao nhất | .TO |
Mã tiền tệ | TOP |
Mã điện thoại | 676 |
Tính số lượt xem | 13,589 |