Thời gian hiện tại ở Yongyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Yongyŏl-li. Đánh bẩy Yongyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongyŏl-li, nhiều khách sạn ở Yongyŏl-li, dân số ở Yongyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:11
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Yongyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°28'8" 40.4689 |
Kinh độ | 125°40'5" 125.668 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,628 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,132 |
Sân bay gần Yongyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 127 km 79 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 144 km 90 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 241 km 150 ml |