Thời gian hiện tại ở Yongyŏl-lodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Yongyŏl-lodongjagu. Đánh bẩy Yongyŏl-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongyŏl-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongyŏl-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Yongyŏl-lodongjagu, dân số ở Yongyŏl-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongyŏl-lodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:29
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongyŏl-lodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Yongyŏl-lodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°43'32" 40.7256 |
Kinh độ | 126°9'4" 126.151 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,343 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,568 |
Sân bay gần Yongyŏl-lodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 115 km 72 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 175 km 109 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 193 km 120 ml |