Thời gian hiện tại ở Yongp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Yongp’ung-ni. Đánh bẩy Yongp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Yongp’ung-ni, dân số ở Yongp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:42
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Yongp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°31'12" 40.52 |
Kinh độ | 125°52'16" 125.871 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,916 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,106 |
Sân bay gần Yongp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 137 km 85 ml | |
DDG | Langtou Airport | 145 km 90 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 226 km 140 ml |