Thời gian hiện tại ở Tŭkchung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Tŭkchung-ni. Đánh bẩy Tŭkchung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭkchung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭkchung-ni, nhiều khách sạn ở Tŭkchung-ni, dân số ở Tŭkchung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭkchung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:25
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭkchung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Tŭkchung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°36'0" 40.6 |
Kinh độ | 125°49'1" 125.817 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,392 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 910,122 |
Sân bay gần Tŭkchung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 128 km 80 ml | |
DDG | Langtou Airport | 145 km 90 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 156 km 97 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 222 km 138 ml |