Thời gian hiện tại ở Ch’ŭkkang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ch’ŭkkang-ni. Đánh bẩy Ch’ŭkkang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŭkkang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŭkkang-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŭkkang-ni, dân số ở Ch’ŭkkang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŭkkang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:37
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŭkkang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Ch’ŭkkang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°34'23" 40.5731 |
Kinh độ | 125°47'60" 125.8 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,373 |
Sân bay gần Ch’ŭkkang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 132 km 82 ml | |
DDG | Langtou Airport | 142 km 88 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 153 km 95 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 225 km 140 ml |