Thời gian hiện tại ở Tongch’ŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Tongch’ŏl-li. Đánh bẩy Tongch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Tongch’ŏl-li, dân số ở Tongch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongch’ŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:30
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongch’ŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Tongch’ŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°53'41" 40.8947 |
Kinh độ | 125°52'5" 125.868 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,496 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,107 |
Sân bay gần Tongch’ŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 95 km 59 ml | |
DDG | Langtou Airport | 165 km 103 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 189 km 118 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 196 km 122 ml |