Thời gian hiện tại ở Taep’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Taep’yŏng-dong. Đánh bẩy Taep’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taep’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taep’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Taep’yŏng-dong, dân số ở Taep’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taep’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:08
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taep’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Taep’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°41'25" 40.6903 |
Kinh độ | 125°51'25" 125.857 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,337 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,471 |
Sân bay gần Taep’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 118 km 73 ml | |
DDG | Langtou Airport | 152 km 95 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 167 km 103 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 213 km 132 ml |