Thời gian hiện tại ở Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kup’yŏng-ni. Đánh bẩy Kup’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kup’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kup’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kup’yŏng-ni, dân số ở Kup’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:32
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°42'9" 40.7025 |
Kinh độ | 125°50'24" 125.84 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,476 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,245 |
Sân bay gần Kup’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 117 km 73 ml | |
DDG | Langtou Airport | 152 km 94 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 168 km 104 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 212 km 132 ml |