Thời gian hiện tại ở Kwangmyŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kwangmyŏng-ni. Đánh bẩy Kwangmyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kwangmyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kwangmyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kwangmyŏng-ni, dân số ở Kwangmyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kwangmyŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:36
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kwangmyŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kwangmyŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°44'16" 40.7377 |
Kinh độ | 126°31'23" 126.523 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,182 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,713 |
Sân bay gần Kwangmyŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 122 km 76 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 175 km 108 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 186 km 116 ml |