Thời gian hiện tại ở Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sinp’ung-ni. Đánh bẩy Sinp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Sinp’ung-ni, dân số ở Sinp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:52
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°42'39" 40.7108 |
Kinh độ | 125°29'2" 125.484 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,495 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,094 |
Sân bay gần Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 122 km 76 ml | |
DDG | Langtou Airport | 127 km 79 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 169 km 105 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 233 km 145 ml |