Thời gian hiện tại ở Sap’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sap’yŏng-dong. Đánh bẩy Sap’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sap’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sap’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Sap’yŏng-dong, dân số ở Sap’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sap’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:35
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sap’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Sap’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°23'50" 40.3972 |
Kinh độ | 125°59'17" 125.988 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,276 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,258 |
Sân bay gần Sap’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 84 ml | |
DDG | Langtou Airport | 151 km 94 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 151 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 231 km 144 ml |